Van thép mặt bích là dòng van công nghiệp được chế tạo từ thép đúc hoặc thép rèn, chuyên dùng trong các hệ thống hơi, dầu, khí, và nước áp lực cao. Nhờ độ bền vượt trội và khả năng chịu nhiệt tốt, các loại van thép mặt bích ngày càng được ưa chuộng trong nhà máy, khu công nghiệp và hệ thống đường ống lớn.
Giới thiệu chung về các loại van thép mặt bích
Van thép mặt bích là thiết bị dùng để đóng mở, điều tiết dòng chảy, được chế tạo từ thép đúc hoặc thép carbon, có khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao hơn so với van gang hay van inox.
Vật liệu thép carbon/thép đúc giúp van hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là hệ thống hơi, dầu, khí, nước nóng.
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết các loại van thép mặt bích phổ biến cùng bảng giá cập nhật mới nhất năm 2025 để bạn dễ dàng lựa chọn.
Cấu tạo và đặc điểm chung của van thép mặt bích
Van thép mặt bích được cấu tạo từ các bộ phận chính gồm: thân van, nắp van, đĩa van, trục, gioăng làm kín và tay quay hoặc tay gạt tùy loại. Các chi tiết được gia công chắc chắn, đảm bảo độ kín và khả năng chịu áp lực cao.
Chất liệu chế tạo phổ biến là thép đúc WCB, thép rèn hoặc thép không gỉ, giúp van hoạt động bền bỉ trong môi trường nhiệt độ và áp suất lớn.
Kết nối mặt bích của van tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, DIN, BS, ANSI, dễ dàng lắp đặt và tương thích với nhiều hệ thống đường ống công nghiệp.
Các loại van thép mặt bích thông dụng
Trên thị trường hiện nay, van thép mặt bích được phân thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có cấu tạo và công dụng riêng, phù hợp cho từng hệ thống công nghiệp. Dưới đây là các loại phổ biến nhất:
Van cổng thép mặt bích (Gate Valve)

Van cổng thép dùng để đóng mở hoàn toàn dòng chảy trong hệ thống hơi, dầu, khí và nước áp lực cao. Có hai kiểu chính là ty nổi và ty chìm, hoạt động bằng cơ chế nâng hạ cánh van. Ưu điểm nổi bật là chịu áp lực tốt, độ kín cao và tuổi thọ dài.
Van cầu thép mặt bích (Globe Valve)

Đây là loại van chuyên dùng để điều tiết lưu lượng, chịu nhiệt tốt và hoạt động ổn định trong môi trường có áp suất cao. Van cầu thép thường được lắp đặt trong đường ống hơi nóng, dầu, khí nén, mang lại khả năng điều khiển chính xác.
Van bi thép mặt bích (Ball Valve)

Van bi thép có cấu tạo nhỏ gọn, đóng mở nhanh, độ kín tuyệt đối nhờ bi cầu xoay 90 độ. Thường sử dụng trong hệ thống gas, dầu, khí nén hoặc các môi trường yêu cầu thao tác nhanh và kín khít.
Van 1 chiều thép mặt bích (Check Valve)

Loại van này có chức năng ngăn dòng chảy ngược, bảo vệ bơm và thiết bị trong hệ thống. Có nhiều kiểu như lá lật, lò xo, cánh bướm, phù hợp với các đường ống hơi và nước áp lực cao.
Van an toàn thép mặt bích (Safety Valve)

Van an toàn thép được dùng để giải phóng áp lực dư khi hệ thống vượt ngưỡng cho phép, giúp bảo vệ thiết bị khỏi hư hại. Thường được ứng dụng trong nồi hơi, hệ thống khí nén, dầu nóng và nhà máy nhiệt điện.
Ưu điểm và ứng dụng khi sử dụng van thép mặt bích
Ưu điểm van thép mặt bích
Van thép mặt bích được đánh giá cao nhờ khả năng chịu áp suất và nhiệt độ vượt trội, thích hợp cho các hệ thống công nghiệp nặng như hơi, dầu, khí, và hóa chất.
Thiết kế chắc chắn giúp độ kín cao, hạn chế rò rỉ, đảm bảo an toàn và ổn định trong quá trình vận hành, ngay cả khi làm việc ở môi trường khắc nghiệt.
Bên cạnh đó, van có tuổi thọ lâu dài, dễ bảo trì và thay thế linh kiện, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và thời gian bảo dưỡng cho doanh nghiệp.
Ứng dụng thực tế
Nhờ khả năng chịu nhiệt và áp suất cao, van thép mặt bích được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Loại van này thường xuất hiện trong hệ thống hơi, dầu, khí nén, nước nóng, và hóa chất, nơi yêu cầu độ bền và độ kín tuyệt đối.
Ngoài ra, van thép còn được ứng dụng trong nhà máy nhiệt điện, nhà máy lọc dầu, hệ thống PCCC, xử lý nước thải, và các khu công nghiệp lớn, đảm bảo vận hành ổn định và an toàn lâu dài cho toàn bộ hệ thống đường ống.
Áp lực làm việc: PN16 – PN40
Nhiệt độ: -20°C đến 425°C
Kích thước: DN15 – DN600
Tiêu chuẩn: JIS, DIN, BS, ANSI
Từ khóa phụ: thông số kỹ thuật van thép.
Bảng giá van thép mặt bích mới nhất 2025
Van cổng thép mặt bích (Gate Valve)
| Kích thước (DN) | Giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|
| DN50 | 1.644.000 |
| DN65 | 1.852.000 |
| DN80 | 2.442.000 |
| DN100 | 2.788.000 |
| DN125 | 4.020.000 |
| DN150 | 4.826.000 |
| DN200 | 7.575.000 |
Van cầu thép mặt bích (Globe Valve)
| Kích thước (DN) | Giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|
| DN15 | 2.557.000 |
| DN20 | 2.768.000 |
| DN25 | 3.259.000 |
| DN32 | 3.819.000 |
| DN40 | 4.345.000 |
| DN50 | 5.326.000 |
| DN65 | 7.358.000 |
| DN80 | 9.321.000 |
| DN100 | 12.159.000 |
| DN125 | 19.447.000 |
| DN150 | 24.598.000 |
| DN200 | 56.694.000 |
Van bi thép mặt bích (Ball Valve)
| Kích thước (DN) | Giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|
| DN15 | 1.174.000 |
| DN25 | 1.458.000 |
| DN40 | 2.249.000 |
| DN50 | 3.063.000 |
| DN65 | 4.342.000 |
| DN80 | 6.086.000 |
| DN100 | 9.239.000 |
| DN125 | 17.064.000 |
| DN150 | 24.639.000 |
Van an toàn thép mặt bích (Safety Valve)
| Kích thước (DN) | Giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|
| DN40 | 2.498.000 |
| DN50 | 3.173.000 |
| DN65 | 4.380.000 |
| DN80 | 5.035.000 |
| DN100 | 7.125.000 |
Giá có thể thay đổi tùy hãng sản xuất, tiêu chuẩn và số lượng đặt hàng.





