Các loại đồng hồ đo áp suất: Phân loại, cấu tạo và báo giá mới nhất

Đồng hồ đo áp suất cơ, Các loại đồng hồ đo áp suất

Trong các hệ thống khí nén, hơi, dầu thủy lực hay hệ thống đường ống công nghiệp, việc kiểm soát áp suất đóng vai trò vô cùng quan trọng. Chính vì vậy, đồng hồ đo áp suất là một thiết bị không thể thiếu để giám sát, cảnh báo và bảo vệ an toàn cho con người cũng như máy móc.

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều dòng đồng hồ đo áp suất với mẫu mã, nguyên lý hoạt động và ứng dụng khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết các loại đồng hồ đo áp suất phổ biến, cấu tạo, ưu nhược điểm, cũng như tham khảo báo giá đồng hồ đo áp suất để bạn dễ lựa chọn.


1. Đồng hồ đo áp suất là gì?

Đồng hồ đo áp suất (Pressure Gauge) là thiết bị dùng để đo và hiển thị trị số áp suất trong hệ thống, giúp người vận hành dễ dàng kiểm tra, điều chỉnh, đảm bảo áp suất luôn nằm trong ngưỡng an toàn.

các loại đồng hồ đo áp suất, đồng hồ đo áp suất cơ, đồng hồ đo áp suất điện tử
các loại đồng hồ đo áp suất

Cấu tạo đồng hồ áp suất cơ bản thường gồm:

  • Vỏ bảo vệ

  • Bộ phận cảm biến (ống Bourdon, màng, capsule…)

  • Kim chỉ thị

  • Mặt số chia vạch

Ngoài ra, với các loại đồng hồ điện tử, bộ cảm biến sẽ kết hợp thêm vi mạch xử lý và màn hình LCD để hiển thị số chính xác.

Đồng hồ áp suất khí nén – Mặt dầu | Sẵn kho – Giá tốt


2. Các loại đồng hồ đo áp suất phổ biến

Hiện nay, đồng hồ đo áp suất có thể phân loại theo nhiều cách, nhưng phổ biến nhất là theo nguyên lý hoạt độngmôi trường sử dụng.

2.1 Đồng hồ đo áp suất cơ (Analog Pressure Gauge)

Đồng hồ đo áp suất cơ
Đồng hồ đo áp suất cơ
  • Hoạt động bằng cơ học, chủ yếu dựa trên ống Bourdon hoặc màng biến dạng khi chịu áp

  • Hiển thị bằng kim chỉ trên mặt số chia vạch

  • Ưu điểm: giá thành rẻ, dễ lắp đặt, độ bền cao

  • Ứng dụng: công nghiệp cấp nước, khí nén, hơi nước, dầu thủy lực

Từ khóa phụ gợi ý: đồng hồ đo áp suất cơ


2.2 Đồng hồ đo áp suất điện tử (Digital Pressure Gauge)

Đồng hồ đo áp suất điện tử
Đồng hồ đo áp suất điện tử
  • Tích hợp cảm biến điện tử, hiển thị trị số kỹ thuật số trên màn hình LCD/LED

  • Có thể truyền tín hiệu về PLC, hệ thống giám sát tự động

  • Ưu điểm: độ chính xác cao, dễ đọc số, tích hợp nhiều chức năng cảnh báo

  • Ứng dụng: phòng thí nghiệm, dây chuyền sản xuất tự động, nhà máy hóa chất

Từ khóa phụ gợi ý: đồng hồ đo áp suất điện tử


2.3 Đồng hồ đo áp suất chân không (Vacuum Pressure Gauge)

Đồng hồ đo áp suất chân không
Đồng hồ đo áp suất chân không
  • Dùng để đo áp suất âm, tức nhỏ hơn áp suất khí quyển

  • Ký hiệu thường thấy: -1 bar đến 0 bar, hoặc -100 kPa đến 0 kPa

  • Ứng dụng: máy hút chân không, máy sấy, hệ thống lạnh


2.4 Đồng hồ đo áp suất vi sai (Differential Pressure Gauge)

Đồng hồ đo áp suất vi sai
Đồng hồ đo áp suất vi sai
  • Đo sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm trong hệ thống

  • Ứng dụng: kiểm soát chênh áp qua bộ lọc, đo lưu lượng dòng chảy

  • Cấu tạo phức tạp hơn đồng hồ thường, giá thành cũng cao hơn


2.5 Đồng hồ đo áp suất dạng màng (Diaphragm Pressure Gauge)

Đồng hồ đo áp suất dạng màng
Đồng hồ đo áp suất dạng màng
  • Sử dụng màng ngăn để truyền áp lực đến bộ cảm biến

  • Phù hợp môi trường có độ nhớt cao, chất ăn mòn mạnh, bùn đặc

  • Ứng dụng: xử lý nước thải, hóa chất, thực phẩm


2.6 Đồng hồ đo áp suất có dầu (Oil-filled Pressure Gauge)

Đồng hồ đo áp suất có dầu
Đồng hồ đo áp suất có dầu
  • Bên trong đồng hồ có dầu glycerin hoặc silicon

  • Giảm rung lắc kim, bảo vệ bộ phận cơ khí bên trong

  • Dùng tốt cho môi trường rung động cao như máy nén khí, bơm công nghiệp


3. Nguyên lý hoạt động cơ bản

Phần lớn các loại đồng hồ đo áp suất hoạt động dựa trên hiện tượng biến dạng đàn hồi:
✅ Áp suất tác động lên ống Bourdon hoặc màng
✅ Ống Bourdon biến dạng
✅ Sự biến dạng truyền đến kim chỉ thị qua hệ thống bánh răng
✅ Kim quay và chỉ đúng trị số áp suất

Với đồng hồ điện tử, tín hiệu từ cảm biến sẽ được xử lý bởi vi mạch, sau đó hiển thị số trên màn hình LCD, chính xác và dễ quan sát.


4. Tiêu chuẩn sản xuất đồng hồ đo áp suất

Một số tiêu chuẩn thường gặp:

  • EN837 (châu Âu)

  • ASME B40.100 (Hoa Kỳ)

  • JIS B7505 (Nhật Bản)

Những tiêu chuẩn này quy định rõ:
Vật liệu chế tạo
Sai số cho phép
Dải đo
Kiểm định an toàn

Lưu ý khi mua đồng hồ, nên kiểm tra kỹ tiêu chuẩn để đảm bảo đồng bộ với đường ống và điều kiện vận hành.


5. Ứng dụng thực tế của đồng hồ đo áp suất

Ứng dụng thực tế của đồng hồ đo áp suất
Ứng dụng thực tế của đồng hồ đo áp suất

ồng hồ áp suất có mặt ở hầu hết các lĩnh vực:

✅ Hệ thống khí nén nhà xưởng
✅ Máy nén khí, máy bơm nước
✅ Hệ thống hơi nóng
✅ Công nghiệp dầu khí
✅ Nhà máy hóa chất, thực phẩm
✅ Ngành PCCC (phòng cháy chữa cháy)

Nhờ đồng hồ, người vận hành có thể kiểm soát áp suất, phát hiện bất thường, ngăn ngừa sự cố như nổ đường ống, vỡ thiết bị rất hiệu quả.


6. Ưu điểm khi sử dụng đồng hồ đo áp suất

Dễ lắp đặt, dễ thay thế
Hiển thị trực quan, dễ đọc
Độ bền cao
Chi phí đầu tư thấp (với loại cơ)
Bảo vệ an toàn thiết bị và con người

Nếu kết hợp với cảm biến cảnh báo, đồng hồ áp suất còn giúp điều khiển tự động đóng/mở van, bảo vệ hệ thống an toàn hơn.


7. Báo giá đồng hồ đo áp suất mới nhất

Nhiều người quan tâm đến báo giá đồng hồ đo áp suất, thực tế giá dao động tùy loại, xuất xứ và độ chính xác:

  • Đồng hồ áp suất cơ Ø63, dải 0-10 bar: 150.000 ~ 300.000 VNĐ

  • Đồng hồ áp suất cơ Ø100, dải 0-16 bar: 350.000 ~ 600.000 VNĐ

  • Đồng hồ đo áp suất điện tử: 1.500.000 ~ 5.000.000 VNĐ (tùy tính năng)

  • Đồng hồ đo áp suất vi sai: từ 2.000.000 VNĐ trở lên

Lưu ý: giá có thể biến động theo thời điểm, nên liên hệ nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác nhất.


8. Lưu ý khi lựa chọn đồng hồ đo áp suất

✅ Xác định dải đo phù hợp (áp suất làm việc thực tế)
✅ Chọn loại mặt đồng hồ (Ø63, Ø100, Ø160…) tùy không gian lắp đặt
✅ Ưu tiên thương hiệu có chứng chỉ đầy đủ
✅ Kiểm tra tiêu chuẩn (ASME, JIS, EN)
✅ Với môi trường rung động, chọn đồng hồ có dầu

Nếu điều kiện làm việc khắc nghiệt, nhiệt độ cao, ăn mòn mạnh thì nên cân nhắc đồng hồ màng inox hoặc đồng hồ điện tử cao cấp.


9. Kinh nghiệm bảo trì, bảo dưỡng

Định kỳ kiểm định đồng hồ (6–12 tháng/lần)
Vệ sinh bề mặt, mặt kính tránh bụi bẩn
Kiểm tra mối nối ren, ống dẫn tránh rò rỉ
Nếu đồng hồ sai số lớn, nên thay mới hoặc gửi hiệu chuẩn

Việc bảo dưỡng đúng cách sẽ kéo dài tuổi thọ và đảm bảo đo áp chính xác lâu dài.


10. Mua đồng hồ đo áp suất chính hãng ở đâu?

Trên thị trường có rất nhiều nơi bán đồng hồ đo áp suất, tuy nhiên để đảm bảo chất lượng bạn nên chọn các đơn vị:
✅ Cung cấp chứng chỉ CO, CQ đầy đủ
✅ Có chính sách bảo hành
✅ Tư vấn kỹ thuật rõ ràng
✅ Kho hàng phong phú, giao nhanh

Một số thương hiệu uy tín có thể tham khảo: WIKA (Đức), Yamaki (Nhật), Wise (Hàn Quốc), Badotherm (Hà Lan)…


11. Kết luận

Đồng hồ đo áp suất là thiết bị thiết yếu, đảm bảo an toàn, kiểm soát và ổn định hoạt động của bất kỳ hệ thống dẫn khí, dẫn nước, dầu, hơi nào. Việc hiểu rõ các loại đồng hồ đo áp suất, nguyên lý hoạt động và cách lựa chọn sẽ giúp bạn tối ưu chi phí, tránh rủi ro và kéo dài tuổi thọ hệ thống.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ kiến thức để bạn nắm bắt và lựa chọn thiết bị phù hợp cho công trình của mình. Nếu cần hỗ trợ thêm về báo giá đồng hồ đo áp suất, hãy liên hệ với đơn vị phân phối uy tín để nhận tư vấn kỹ hơn.

Liên Hệ Ngay Để Được Tư Vấn

Van Công Nghiệp Phát Đạt tự hào cung cấp các sản phẩm van công nghiệp chính hãng với chất lượng vượt trội và dịch vụ khách hàng chu đáo. Khi hợp tác cùng chúng tôi, bạn sẽ được:

  1. Sản phẩm chính hãng:
    • Cam kết chất lượng cao nhất, đầy đủ chứng nhận và bảo hành chính hãng.
  2. Giá thành cạnh tranh:
    • Mang lại giá trị cao

Hãy đến với Van Công Nghiệp Phát Đạt để được tư vấn và cung cấp các giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu sử dụng Các loại đồng hồ đo áp suất. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sản phẩm chính hãng, dịch vụ tận tâm và mức giá tốt nhất trên thị trường.

Hotline : 0326 888 865 – 0389 66 22 55 – 0922 33 13 88

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *